Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

bỉnh bút

Academic
Friendly

Từ "bỉnh bút" trong tiếng Việt hai nghĩa chính:

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết: "Bỉnh bút" thường được dùng trong các văn bản chính thức để chỉ những người làm công việc liên quan đến viết lách. dụ: "Các nhà bỉnh bút cần phải tuân thủ quy tắc đạo đức nghề nghiệp."
  • Trong giao tiếp hàng ngày: Bạn có thể dùng "bỉnh bút" khi nói về những người viết bài cho các trang mạng xã hội hoặc blog. dụ: "Nhiều bỉnh bút trẻ hiện nay viết về các vấn đề xã hội rất sâu sắc."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Nhà văn: người sáng tác văn học, có thể không chỉ viết báo còn viết tiểu thuyết, thơ ca.
  • Biên tập viên: người chỉnh sửa biên tập nội dung cho các ấn phẩm, có thể báo chí, tạp chí, sách.
  • Cầm bút: Cách nói khác để chỉ hành động viết, có thể dùng trong ngữ cảnh ít trang trọng hơn.
Phân biệt các biến thể:
  • Bỉnh bút: thường dùng để chỉ người viết trong ngữ cảnh báo chí hoặc văn bản.
  • Cầm bút: có thể dùng cho mọi người khi họ đang viết, không nhất thiết phải biên tập viên hay nhà văn.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "bỉnh bút", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng người nghe hiểu đúng nghĩa bạn muốn truyền đạt.

  1. đgt. (H. bỉnh: cầm; bút: bút) Cầm bút: Lỗi đó không phải do người bỉnh bút. // dt. Biên tập viên của một tờ báo: Ông ấy một nhà bỉnh bút nổi danh.

Comments and discussion on the word "bỉnh bút"